column I | Meaning | Contributed by |
Damrey | Elephant (Con voi) | |
Longwang | Dragon king (Long Vương) | |
Kirogi | Wild goose (Ngỗng trời) | DPR |
Kai-tak | Name of the old airport (Tên một sân bay cũ, đóng cửa vào năm 1998) | HK, |
Tembin | Libra; balance, a weighing device (Cung Thiên Bình, chòm sao Thiên Bình) | |
Bolaven | Plateau in the southern part of LAO (Cao nguyên phía Nam Lào) | Lao PDR |
Chanchu | | |
Jelawat | A fresh water fish (một loại cá nước ngọt) | |
Ewiniar | Chuuk traditional storm god (Thần bão xưa ở Chuuk) | |
Bilis | Speed; fleetness (Tốc độ, vận tốc) | |
Kaemi | Ant (Con kiến) | RO Korea |
Prapiroon | God of rain (Thần mưa) | |
Maria | Chamorro woman's name (Tên gọi phụ nữ ở Chamorro) | |
Saomai | Star Venus (Sao mai) | |
Bopha | Flower/the name of little girl (Hoa/ tên một cô gái trẻ) | |
Wukong | Famous hero in Chinese story (Tôn Ngộ Không) | |
Sonamu | Pine tree (Cây thông) | DPR |
Shanshan | Name of young girls (tên thông dụng của các cô gái trẻ) | HK, |
Yagi | Capricorn; goat (Cung Ma Kết) | |
Xangsane | Elephant (Con voi) | Lao PDR |
Bebinca | Macanese milk pudding (Bánh sữa nướng Macanese) | |
Rumbia | A palm tree that yields sago (Cây cọ dùng để sản xuất bột cọ) | |
Soulik | Traditional Pohnpei chief's title (Tước hiệu của một thủ lĩnh cũ ở Pohnpei) | |
Cimaron | Philippine wild ox (Bò rừng Philippin) | |
Chebi | Swallow (Chim nhạn) | RO Korea |
Durian | Favorite fruit of Thai people (Durio zibethinus) (Loại hoa quả ưa thích của người Thái) | |
Utor | Marshallese word for "squall line" (Từ ở vùng Marshallese: Đường tố) | |
Trami | A kind of tree belonging to the rose family (Một loại cây thuộc họ Hoa hồng) | |
Typhoon names over Western Pacific (column 1)
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment