column II | Meaning | Contributed by |
Kong-rey | Pretty girl in Khmer legend/the name of mountain (Tên một cô gái xinh đẹp trong truyền thuyết Khơme/ Tên một ngọn núi.) | |
Yutu | Rabbit in Chinese story (Con thỏ trong chuyện thần thoại Trung Quốc) | |
Toraji | Broad bell flower (Giống cây hoa chuông) | DPR |
Man-yi | Name of a strait, now a reservoir (Tên một eo biển, nay đã thành một hồ chứa) | HK, |
Usagi | Lepus; rabbit (Tên một con thỏ) | |
Pabuk | Big fresh water fish in | Lao PDR |
Wutip | Butterfly (Con bướm) | |
Sepat | A fresh water fish with small climbing perch (Cá rô) | |
Fitow | Yapese name for a beautiful fragrant flower (Tên một loài hoa đẹp ngát hương ở Yapese) | |
Danas | To experience; to feel (Kinh nghiệm, năng khiếu) | |
Nari | Lily (Hoa Loa kèn) | RO Korea |
Wipha | Name of woman (Tên một người phụ nữ) | |
Francisco | Chamorro man's name (Tên gọi người đàn ông ở Chamorro) | |
Lekima | A kind of tree whose fruit has only one seed surrounded by yellow pulp which looks like yolk (Quả trứng gà – tên một loại cây mà quả của nó chỉ có một hạt, xung quanh nó là lớp cùi màu vàng trông giống như lòng đỏ trứng gà) | |
Krosa | Crane (Con sếu) | |
Haiyan | Petrel (Chim hải âu) | |
Podul | | DPR |
Lingling | Name of young girls (Tên gọi của các cô gái trẻ) | HK, |
Kajiki | Dorado; spearfish (Cá cờ Nhật Bản) | |
Faxai | Lady name (Tên quý bà) | Lao PDR |
Peipah | A popular pet fish in | |
Tapah | A giant fresh water catfish (Một loại cá trê lớn) | |
Mitag | Yap woman's name; "My eyes" (Tên gọi phụ nữ ở | |
Hagibis | Swift; fast (chuyển động nhanh) | |
Noguri | Raccoon dog (Gấu chó) | RO Korea |
Rammasun | God of thunder (Thần sấm) | |
Matmo | Heavy rain (Mưa lớn) | |
Halong | A beautiful bay in | |
Typhoon names over Western Pacific (column 2)
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment