column III | Meaning | Contributed by |
Nakri | A kind of flower (Tên một loại hoa) | |
Fengshen | God of wind (Thần gió) | |
Kalmaegi | Sea gull (Con mòng biển) | DPR |
Fung-wong | | HK, |
Kammuri | Corona Borealis; crown (Vương miện) | |
Phanfone | Animal (Con vật) | Lao PDR |
Vongfong | Wasp (Ong bắp cày) | |
Nuri | Blue crowned parroquet in the Malay language | |
Sinlaku | Kosrae legendary goddess (Nữ thần Kosrae trong truyện cổ tích) | |
Hagupit | Lash; flog (Cái roi) | |
Changmi | Rose (Hoa hồng) | RO Korea |
Mekkhala | Angel of thunder (Thần sấm) | |
Higos | Chamorro word for "fig" (Từ Chamorro: Quả sung, vả) | |
Bavi | A mountain chain in northern | |
Maysak | A kind of tree (Một loại cây) | |
Haishen | God of sea (Hải thần) | |
Noul | Glows; red sky (Bầu trời đỏ) | DPR |
Dolphin | A Chinese white dolphin which lives in HK waters, and also a mascot of HK (Cá heo trắng Trung Quốc sống ở Hồng Kông và là một con vật đem lại may mắn của Hồng Kông) | HK, |
Kujira | Cetus; whale (Cá voi) | |
Chan-hom | A kind of tree (Một loại cây) | Lao PDR |
Linfa | Lotus (Hoa sen) | |
Nangka | Jackfruit (Quả mít) | |
Soudelor | Legendary Pohnpei chief (Thủ lĩnh trong truyền thuyết Pohnpei) | |
Molave | A popular hard wood used in furniture (Một loại gỗ cứng được dùng làm nội thất) | |
Koni | Swan (Chim thiên nga) | RO Korea |
Morakot | Emerald (Ngọc Lục Bảo) | |
Etau | Palauan word for "storm cloud" (Từ ở vùng Palauan: Mây bão) | |
Vamco | A river in southern | |
Typhoon names over Western Pacific (column 3)
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment