column IV | Meaning | Contributed by |
Krovanh | A kind of tree (Một loại cây) | |
Dujuan | Azalea (Cây khô (họ đỗ quyên)) | |
Mujigae | Rainbow (Cầu vồng) | DPR |
Choi-wan | Colorful cloud (Mây nhiều màu sắc) | HK, |
Koppu | Crater; cup (Miệng núi lửa) | |
Ketsana | A kind of perfumed tree (Một loại cây thơm) | Lao PDR |
| Macanese food (ham with chicken livers and mushrooms) (Một loại thức ăn ở Macanese – Đùi lợn muối, sấy khô ăn cùng với gan gà và nấm) | |
Melor | Jasmine flower (Hoa nhài) | |
Nepartak | Famous Kosrae warrior (Chiến binh nổi tiếng ở Kosrae) | |
Lupit | Cruel; viciousness (Dữ dội, khắc nghiệt, tàn nhẫn) | |
Mirinae | Milky way (Dải ngân hà) | RO Korea |
Nida | Name of woman (tên của phụ nữ) | |
Omais | Palauan word for "wandering around" (Từ ở vùng Palauan: Vô gia cư) | |
Conson | A historical place (Một địa danh lịch sử) | |
Chanthu | A kind of flower (Một loại hoa) | |
Dianmu | Mother of lightning (Mẹ của thần sét, Nữ thần chiến tranh) | |
Mindulle | Dandelion (Câ bồ công anh ở Trung Quốc) | DPR |
Lionrock | Name of a peak in HK, which overlooks | HK, |
Kompasu | Circinus; a V-shaped device for describing circles or circular arcs (Com pa) | |
Namtheun | River, which is one of the tributaries of | Lao PDR |
Malou | Agate (Đá mã não) | |
Meranti | A type of tree (Một loại cây) | |
Fanapi | Small atoll islands; sandy islands (Đảo san hô vòng, Đảo cát) | |
Malakas | Strong; powerful (Khoẻ, đầy sức mạnh) | |
Megi | Catfish (Cá trê) | RO Korea |
Chaba | Tropical flower (the shoeflower, genus hibiscus) (Một loài hoa nhiệt đới – hoa dâm bụt) | |
Aere | A storm (Một cơn bão) | |
Songda | A river in northwestern | |
Typhoon names over Western Pacific (column 4)
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment