column V | Meaning | Contributed by |
Sarika | Singing bird (Một loại chim) | |
Haima | Sea horse (Hải mã) | |
Meari | Reflection of sound or echo (Sự dội lại, phản xạ của âm thanh) | DPR |
Ma-on | Horse saddle (name of a peak) (Yên Ngựa – Tên của một đỉnh núi) | HK, |
Tokage | Lacerta; lizard (Con thằn lằn) | |
Nock-ten | Bird (Chim) | Lao PDR |
Muifa | | |
Merbok | A type of bird (Một loại chim) | |
Nanmadol | A famous Pohnpei ruin; the " | |
Talas | Sharpness; acuteness (Sắc nhọn, đầu nhọn) | |
Noru | Roe deer (Con hươu, nai) | RO Korea |
Kulap | Rose (Hoa hồng) | |
Roke | Chamorro man's name (Tên người đàn ông ở Chamorro) | |
Sonca | A singing bird (Một loại chim – chim sơn ca) | |
Nesat | Fishing (Nghề câu cá) | |
Haitang | Chinese flowering crabapple (Mùa hoa táo ở Trung Quốc) | |
Nalgae | Wing (Cánh) | DPR |
Banyan | A kind of tree (Một loại cây thường tìm thấy ở vùng phía nam Trung Quốc) | HK, |
Washi | | |
Matsa | Lady fish | Lao PDR |
Sanvu | Coral (San hô) | |
Mawar | Rose (Hoa hồng) | |
Guchol | Yapese word for the spice turmeric (Từ vùng Yapese: - Cây nghệ) | |
Talim | Sharp or cutting edge (Lưỡi sắc) | |
Nabi | Butterfly (Con bướm) | RO Korea |
Khanun | Thai fruit (Jackfruit) (Một loại hoa quả của Thái Lan) | |
Vicente | Chamorro man's name (Tên người đàn ông ở vùng Chamorro) | |
Saola | An animal recently found in | |
Typhoon names over Western Pacific (column 5)
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment